Có 1 kết quả:
大大小小 dà dà xiǎo xiǎo ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
dà dà xiǎo xiǎo ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large and small
(2) of all sizes
(2) of all sizes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dà dà xiǎo xiǎo ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0